MỤC LỤC BÀI VIẾT
Đầu Ghi Camera 32 Kênh Hikvision DS-7232HGHI-K2 là dòng đầu ghi camera cao cấp bền bỉ. Với nhiều ưu điểm như độ phân giải lên tới 2K. Cho hình ảnh sắc nét. Ngoài ra dòng đầu ghi này cho phép kéo tín hiệu xa tới 1200 m. Với giải tín hiệu 720P. Khả năng nâng cấp đầu ghi tốt quản lý hoàn toàn miễn phí. Dễ dàng cài đặt.
- Đầu ghi hình 16/24/32 kênh Turbo HD 3.0 DVR ( vỏ sắt )
- 32 ngõ vào video, 1 cổng audio input,
- Hỗ trợ camera HD TVI , HD CVI , AHD , Analog
- Hỗ trợ gán thêm 2 camera IP 5MP , cho phép tắt bớt các kênh analog để gán thêm camera IP , tối đa 18 camera IP 5MP
- Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+ , H.265 Pro , H.265 , H.264+, H.264
- Độ phân giải ghi hình tối đa 1080p Lite /720p
- Tín hiệu truyền khoảng cách xa hơn: 1200m @ 720P, 800m @ 1080P với cáp đồng RG6, 500m @ 720P , 400m @ 1080P với cáp UTP,
- Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục với đầu ghi DS-7216HGHI-K2 có kí hiệu (S)
- 2 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 10TB
- 01 cổng VGA độ phân giải tối đa 1920×1080; 01 cổng HDMI độ phân giải 4K ( 3840 x 2160 )
- 01 ngõ ra CVBS
- 01 Cổng mạng RJ45 10/100/1000 , 128 kết nối từ xa
- 01 cổng RS485 , 01 cổng USB 2.0, 01 cổng USB 3.0
- Nguồn 12V
- Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision Cameraddns.net và HikConnect
Thông số đầu ghi camera 32 kênh Hikvision DS-7232HGHI-K2
cho chuẩn nén hình ảnh H.265+ tăng gấp 4 LẦN dung lượng lưu trữ. Hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera tối đa 1200m với cáp đồng trục. Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android, Windows phone 7 bằng phần mềm IVMS-4500 hoặc IVMS-4500HD.
- Đầu ghi hình 2Mp TVI/ AHD/ CVI/ Analog 32 kênh
- Chuẩn nén H.265 Pro+/ H.265 Pro/ H.265/ H.264+/ H.264 giúp tăng thời gian lưu trữ.
- Đầu ghi hỗ trợ 5 loại camera: HDTVI/ HDCVI/ AHD/ Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 1.3MP)
- Độ phân giải ghi hình: 1080p lite/HD 720p lite/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF
- Ngõ ra HDMI/VGA: 4K/ 2K
- 1 cổng audio vào/ra, Hỗ trợ 2 ổ cứng tối đa 10TB mỗi ổ.
- 1 cổng mạng tối đa 100M self-adaptive Ethernet interface (1000M đối vs đầu ghi 24/32 kênh)
- 2 cổng USB 2.0 ( 2 USB 2.0 và 1 USB 3.0 vs đầu 24/32 kênh)
- Nguồn điện 12V DC
- Kích thước: 380 × 320 × 48 mm
- Trọng lượng: ≤ 2.0 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
Data sheet đầu ghi camera 32 kênh
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | 1-ch | |
Video Compression: | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | |
Analog and HD-TVI video input: | 32-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection | |
Supported camera types: | Support HDTVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support AHD input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support CVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support CVBS input |
|
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) | |
Audio Compression: | G.711u | |
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) | |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ), (using the 1st channel of audio input) |
Video/Audio Output | ||
---|---|---|
CVBS Output: | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704×576,NTSC:704×480 | |
HDMI/VGA Output: | HDMI: 1-ch,4K(3840×2160)/30Hz,2K(2560×1440)/60Hz, 1920×1080/60Hz, 1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024 ×768/60Hz VGA:1-ch,2K(2560×1440)/60Hz,1920×1080/60Hz,1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024×768/60Hz |
|
Recording resolution: | 1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF | |
Frame Rate: | Main stream: For 1080p stream access: 1080p lite/720p lite/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) For standard definition stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: For 1080p and 720p stream access: CIF/QVGA@15fps For standard definition stream access: CIF/QVGA@25fps (P)/30fps (N) |
|
Video Bit Rate: | 32 Kbps ~ 4 Mbps | |
Stream Type: | Video/Video&Audio | |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) | |
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) | |
Audio Bit Rate: | 64kbps | |
Dual Stream: | Support | |
Synchronous Playback: | 16-ch |
Network management | ||
---|---|---|
Remote connections: | 128 | |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | ||
---|---|---|
Interface Type: | 2 SATA Interfaces | |
Capacity: | Up to 10 TB capacity for each disk |
External Interface | ||
---|---|---|
Network Interface: | 1; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface | |
USB Interface: | 1 USB 2.0 Interface & 1 USB 3.0 Interface |
General | ||
---|---|---|
Power Supply: | 12 VDC | |
Consumption: | ≤ 18 W | |
Working Temperature: | -10 oC to +55 oC (14 oF to 131 oF) | |
Working Humidity: | 10% to 90% | |
Dimensions: | 380 × 320 × 48 mm (15.0 × 12.6 × 1.9 inch) | |
Weight: | ≤ 2.2 kg (4.9 lb) |
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.